推广

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 推广

  1. phổ biến, quảng bá
    tuīguǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

推广活动
tuīguǎng huódòng
khuyến mãi
推广策略
tuīguǎng cèlüè
Chiến lược quảng cáo
推广先进经验
tuīguǎng xiānjìn jīngyàn
thực hiện các phương pháp hay nhất
推广普通话
tuīguǎng pǔtōnghuà
phổ biến tiếng Quan Thoại

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc