Tiếng Trung giản thể

推让

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 推让

  1. từ chối một cách khiêm tốn
    tuīràng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

相互推让
xiānghù tuīràng
nhường nhịn nhau
我们推让吧您别了就只能替您做点儿小事,
wǒmen tuīràng bānín biéle jiù zhǐnéng tìnín zuò diǎnér xiǎoshì ,
chúng tôi chỉ có thể giúp bạn một việc nhỏ này, đừng từ chối
他办事从不推让
tā bànshì cóngbù tuīràng
anh ấy không bao giờ từ chối làm việc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc