Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 3
>
推进
New HSK 3
推进
Thêm vào danh sách từ
tiếp tục
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 推进
tiếp tục
tuījìn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
推进改革
tuījìn gǎigé
tiến hành một cuộc cải cách
推进医保体系建设
tuījìn yībǎo tǐxì jiànshè
thúc đẩy xây dựng hệ thống bảo hiểm y tế
全面推进
quánmiàn tuījìn
tiến lên toàn diện
Các ký tự liên quan
推
进
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc