推进

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 推进

  1. tiếp tục
    tuījìn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

推进改革
tuījìn gǎigé
tiến hành một cuộc cải cách
推进医保体系建设
tuījìn yībǎo tǐxì jiànshè
thúc đẩy xây dựng hệ thống bảo hiểm y tế
全面推进
quánmiàn tuījìn
tiến lên toàn diện

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc