推迟

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 推迟

  1. đình chỉ, trì hoãn
    tuīchí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

推迟计划
tuīchí jìhuà
hoãn kế hoạch
推迟三十分钟下班
tuīchí sānshí fēnzhōng xiàbān
hoàn thành công việc 30 phút sau
推迟到下个星期举行
tuīchí dào xià gè xīngqī jǔxíng
hoãn sang tuần sau

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc