Tiếng Trung giản thể

推醒

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 推醒

  1. lắc sb. đánh thức họ
    tuīxǐng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我总算把睡着的人推醒了
wǒ zǒngsuàn bǎ shuìzháo de rén tuī xǐng le
Cuối cùng tôi cũng đánh thức người đang ngủ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc