Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
掩
Tiếng Trung giản thể
掩
Thêm vào danh sách từ
che đậy, che giấu
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 掩
che đậy, che giấu
yǎn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
掩人耳目
yǎnréněrmù
lừa dối công chúng
打掩护
dǎyǎnhù
cung cấp vỏ bọc cho
拿袖子掩着脸
ná xiùzǐ yǎn zháo liǎn
để che mặt bằng tay áo của bạn
掩盖事实
yǎngài shìshí
để che đậy sự thật
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc