Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 掩

  1. che đậy, che giấu
    yǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

掩人耳目
yǎnréněrmù
lừa dối công chúng
打掩护
dǎyǎnhù
cung cấp vỏ bọc cho
拿袖子掩着脸
ná xiùzǐ yǎn zháo liǎn
để che mặt bằng tay áo của bạn
掩盖事实
yǎngài shìshí
để che đậy sự thật
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc