Tiếng Trung giản thể
掩埋
Thứ tự nét
Ví dụ câu
尸体掩埋在残骸中
shītǐ yǎnmái zài cánhái zhōng
cơ thể bị chôn vùi giữa đống đổ nát
久被掩埋
jiǔ bèi yǎnmái
chôn cất vĩnh viễn
被沙石掩埋
bèi shāshí yǎnmái
phủ đầy cát và đá
那所房子被掩埋在雪底下
nà suǒ fángzǐ bèi yǎnmái zài xuě dǐxià
ngôi nhà đó bị chôn vùi dưới tuyết
掩埋尸体
yǎnmái shītǐ
chôn một cái xác