Tiếng Trung giản thể

掩埋

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 掩埋

  1. chôn
    yǎnmái
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

尸体掩埋在残骸中
shītǐ yǎnmái zài cánhái zhōng
cơ thể bị chôn vùi giữa đống đổ nát
久被掩埋
jiǔ bèi yǎnmái
chôn cất vĩnh viễn
被沙石掩埋
bèi shāshí yǎnmái
phủ đầy cát và đá
那所房子被掩埋在雪底下
nà suǒ fángzǐ bèi yǎnmái zài xuě dǐxià
ngôi nhà đó bị chôn vùi dưới tuyết
掩埋尸体
yǎnmái shītǐ
chôn một cái xác

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc