Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 掬

  1. nắm bắt một số ít
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

以手掬水
yǐ shǒu jū shuǐ
lấy tay múc một ít nước
一掬尘土
yī jū chéntǔ
một ít bụi
水手外把小船中的水掬出船
shuǐshǒu wài bǎ xiǎochuán zhōngde shuǐ jū chū chuán
thủy thủ nhúng nước ra khỏi thuyền
掬水而饮
jū shuǐ ér yǐn
uống một nắm nước
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc