Dịch của 掬 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
掬
Tiếng Trung phồn thể
掬
Thứ tự nét cho 掬
Ý nghĩa của 掬
- nắm bắt một số ítjū
Ví dụ câu cho 掬
以手掬水
yǐ shǒu jū shuǐ
lấy tay múc một ít nước
一掬尘土
yī jū chéntǔ
một ít bụi
水手外把小船中的水掬出船
shuǐshǒu wài bǎ xiǎochuán zhōngde shuǐ jū chū chuán
thủy thủ nhúng nước ra khỏi thuyền
掬水而饮
jū shuǐ ér yǐn
uống một nắm nước