Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
掸
Tiếng Trung giản thể
掸
Thêm vào danh sách từ
phủi đi, phủi bụi
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 掸
phủi đi, phủi bụi
dǎn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
掸掉身上的雪花
dǎndiào shēnshàng de xuěhuā
giũ tuyết khỏi áo khoác
把桌子上的土掸下来
bǎ zhuōzǐ shàng de tǔdǎn xiàlái
quét bụi trên bàn
掸掸衣服
dǎndǎn yīfú
giũ bụi khỏi quần áo
掸灰尘
dǎn huīchén
phủi bụi
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc