Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 掸

  1. phủi đi, phủi bụi
    dǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

掸掉身上的雪花
dǎndiào shēnshàng de xuěhuā
giũ tuyết khỏi áo khoác
把桌子上的土掸下来
bǎ zhuōzǐ shàng de tǔdǎn xiàlái
quét bụi trên bàn
掸掸衣服
dǎndǎn yīfú
giũ bụi khỏi quần áo
掸灰尘
dǎn huīchén
phủi bụi
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc