Tiếng Trung giản thể

掺杂

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 掺杂

  1. trộn
    chānzá
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

欢乐中掺杂着泪水
huānlè zhōng chānzá zháo lèishuǐ
niềm vui xen lẫn nước mắt
不要把个人感情掺杂进去
búyào bǎ gèrén gǎnqíng chānzá jìnqù
đừng xen vào cảm xúc cá nhân
不掺杂一点私利的说
bù chānzá yīdiǎn sīlì de shuō
để nói chuyện mà không có bất kỳ sự kết hợp ích kỷ nào
这个故事掺杂了许多猜想
zhègègùshì chānzá le xǔduō cāixiǎng
rất nhiều phỏng đoán lẫn lộn trong câu chuyện này

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc