描写

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 描写

  1. miêu tả
    miáoxiě
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

描写了他在伦敦的生活
miáoxiě le tā zài lúndūn de shēnghuó
hình dung cuộc sống của anh ấy ở London
逼真地描写
bīzhēndì miáoxiě
để mô tả thực tế
感情很难用言语来描写
gǎnqíng hěnnán yòng yányǔ lái miáoxiě
rất khó để miêu tả cảm xúc bằng lời
描写风景
miáoxiě fēngjǐng
để mô tả cảnh quan

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc