提供

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 提供

  1. cung cấp, cung cấp
    tígōng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

提供有利条件
tígōng yǒulì tiáojiàn
cung cấp các điều kiện thuận lợi
提供保护
tígōng bǎohù
cung cấp sự bảo vệ
免费提供
miǎnfèi tígōng
cung cấp miễn phí
提供法律帮助
tígōng fǎlǜ bāngzhù
cung cấp trợ lý pháp lý

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc