Thứ tự nét
Ví dụ câu
提出要求
tíchū yāoqiú
để đưa ra một yêu cầu
提出议案
tíchū yìàn
để giới thiệu hóa đơn
提出问题
tíchū wèntí
nêu một câu hỏi
提出抗议
tíchū kàngyì
ghi nhận một cuộc phản đối
提出意见
tíchū yìjiàn
đưa ra một ý kiến
提出意见
tíchū yìjiàn
đưa ra một ý kiến
提出议案
tíchū yìàn
để bàn hóa đơn
提出抗议
tíchū kàngyì
ghi nhận một cuộc phản đối
提出问题
tíchū wèntí
nêu một câu hỏi