Thứ tự nét

Ý nghĩa của 提前

  1. để chuyển sang một thời điểm sớm hơn; trước
    tíqián
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

提前到六月二日
tíqián dào liù yuè èr rì
chuyển sang ngày 2 tháng 6
提前到机场
tíqián dào jīchǎng
đến sân bay trước
提前完成
tíqián wánchéng
hoàn thành sớm
提前开始准备
tíqián kāishǐ zhǔnbèi
bắt đầu chuẩn bị trước

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc