Từ vựng HSK
Dịch của 提前 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
提前
HSK 4
New HSK 3
Tiếng Trung phồn thể
提前
Thứ tự nét cho 提前
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 提前
để chuyển sang một thời điểm sớm hơn; trước
tíqián
Các ký tự liên quan đến 提前:
提
前
Ví dụ câu cho 提前
提前到六月二日
tíqián dào liù yuè èr rì
chuyển sang ngày 2 tháng 6
提前到机场
tíqián dào jīchǎng
đến sân bay trước
提前完成
tíqián wánchéng
hoàn thành sớm
提前开始准备
tíqián kāishǐ zhǔnbèi
bắt đầu chuẩn bị trước
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc