Tiếng Trung giản thể

提包

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 提包

  1. túi xách tay
    tíbāo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他上把提包里的东西倒在桌子
tā shàng bǎ tíbāo lǐ de dōngxī dǎo zài zhuōzǐ
anh ấy úp cái túi lên bàn
小提包
xiǎo tíbāo
túi xách nhỏ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc