Thứ tự nét
Ví dụ câu
靠才能被提升
kào cáinéng bèi tíshēng
được thăng chức vì tài năng
建议提升他
jiànyì tíshēng tā
đề nghị thăng chức cho anh ấy
提升为军宫
tíshēng wéi jūngōng
thăng chức trở thành một sĩ quan
提升他为组长
tíshēng tā wéi zǔcháng
đề cử anh ta vào vị trí trưởng nhóm