提醒

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 提醒

  1. nhắc nhở
    tíxǐng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

提醒他
tíxǐng tā
để nhắc nhở anh ấy
提醒带护照
tíxǐng dài hùzhào
nhắc mang theo hộ chiếu
提醒注意
tíxǐng zhùyì
để nhắc nhở về tầm quan trọng
及时地提醒
jíshí de tíxǐng
để nhắc nhở kịp thời

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc