Ví dụ câu
提问学生上课爱提问的学生
tíwèn xuéshēng shàngkè ài tíwèn de xuéshēng
sinh viên đặt câu hỏi trong lớp
请随意提问
qǐng suíyì tíwèn
Xin vui lòng để yêu cầu bất kỳ câu hỏi
随便向我提问
suíbiàn xiàng wǒ tíwèn
hỏi tôi bất cứ điều gì bạn thích
提问自己提问
tíwèn zìjǐ tíwèn
đặt câu hỏi về bản thân