Dịch của 提 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
Tiếng Trung phồn thể

Thứ tự nét cho 提

Ý nghĩa của 提

  1. mang theo
  2. đưa ra, nâng cao, đề cập đến
  3. rút

Ví dụ câu cho 提

提那只重箱子
tí nà zhī zhòng xiāngzǐ
nâng cái hộp nặng đó lên
起的提灯
qǐ de tídēng
đèn lồng tay
提着一壶水
tí zháo yīhú shuǐ
mang một chậu nước
提嗓子
tí sǎngzǐ
để nâng cao tiếng nói của một người
提出建议
tíchū jiànyì
để bàn một đề xuất
提问题
tíwèn tí
đặt câu hỏi
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc