Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
插头
Tiếng Trung giản thể
插头
Thêm vào danh sách từ
phích cắm
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 插头
phích cắm
chātóu
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
欧式插头
ōushì chātóu
Phích cắm Châu Âu
拔掉插头
bádiào chātóu
kéo phích cắm
三脚插头
sānjiǎo chātóu
phích cắm ba chân
把插头插上
bǎ chātóu chāshàng
cắm ged vào
Các ký tự liên quan
插
头
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc