Tiếng Trung giản thể

插头

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 插头

  1. phích cắm
    chātóu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

欧式插头
ōushì chātóu
Phích cắm Châu Âu
拔掉插头
bádiào chātóu
kéo phích cắm
三脚插头
sānjiǎo chātóu
phích cắm ba chân
把插头插上
bǎ chātóu chāshàng
cắm ged vào

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc