Tiếng Trung giản thể

插曲

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 插曲

  1. tập phim
    chāqǔ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一段的有趣插曲
yīduàn de yǒuqù chāqǔ
tập thú vị
故事里的小插曲
gùshì lǐ de xiǎo chāqǔ
một phần nhỏ của câu chuyện
美好的插曲
měihǎode chāqǔ
tập phim đẹp
生活中的插曲
shēnghuó zhōngde chāqǔ
tập của cuộc đời
一段插曲
yīduàn chāqǔ
một tập

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc