Tiếng Trung giản thể

插画

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 插画

  1. hình minh họa
    chāhuà
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

图书插画
túshū chāhuà
sách minh họa
鹰身人插画
yīngshēnrén chāhuà
bản vẽ harpy
插画师
chā huàshī
người vẽ tranh minh họa
插画展
chā huàzhǎn
triển lãm tranh minh họa
彩色插画
cǎisè chāhuà
minh họa màu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc