Tiếng Trung giản thể

插进

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 插进

  1. chèn vào
    chājìn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把花插进梳好的头发里
bǎ huāchā jìnshū hǎode tóufà lǐ
cài hoa lên tóc chải
把钥匙插进锁孔
bǎ yàoshi chājìn suǒkǒng
để đưa chìa khóa vào ổ khóa
把手插进衣袋里
bǎshǒu chājìn yīdài lǐ
đút tay vào túi
插进队伍后面
chājìn duìwǔ hòumiàn
để chèn đằng sau dòng
在书页间插进书签
zài shūyè jiān chājìn shūqiān
để chèn dấu trang giữa các trang

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc