Tiếng Trung giản thể
插进
Thứ tự nét
Ví dụ câu
把花插进梳好的头发里
bǎ huāchā jìnshū hǎode tóufà lǐ
cài hoa lên tóc chải
把钥匙插进锁孔
bǎ yàoshi chājìn suǒkǒng
để đưa chìa khóa vào ổ khóa
把手插进衣袋里
bǎshǒu chājìn yīdài lǐ
đút tay vào túi
插进队伍后面
chājìn duìwǔ hòumiàn
để chèn đằng sau dòng
在书页间插进书签
zài shūyè jiān chājìn shūqiān
để chèn dấu trang giữa các trang