Tiếng Trung giản thể
插队
Thứ tự nét
Ví dụ câu
我是插队的那拔人
wǒshì chāduì de nà bá rén
Tôi thuộc thế hệ được cử đến đội sản xuất trong làng
插队落户
chāduìluòhù
trở thành thành viên của đội sản xuất và định cư trong làng
我插队的时候
wǒ chāduì de shíhòu
trong khi làm việc trong đội sản xuất
下乡插队
xiàxiāng chāduì
đến sống và làm việc ở nông thôn
插队知识青年
chāduì zhīshíqīngnián
tốt nghiệp ra trường về sống và làm việc ở nông thôn