Tiếng Trung giản thể

插队

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 插队

  1. sống và làm việc trong một nhóm sản xuất
    chāduì
  2. nhảy hàng đợi
    chāduì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我是插队的那拔人
wǒshì chāduì de nà bá rén
Tôi thuộc thế hệ được cử đến đội sản xuất trong làng
插队落户
chāduìluòhù
trở thành thành viên của đội sản xuất và định cư trong làng
我插队的时候
wǒ chāduì de shíhòu
trong khi làm việc trong đội sản xuất
下乡插队
xiàxiāng chāduì
đến sống và làm việc ở nông thôn
插队知识青年
chāduì zhīshíqīngnián
tốt nghiệp ra trường về sống và làm việc ở nông thôn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc