Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
握紧
Tiếng Trung giản thể
握紧
Thêm vào danh sách từ
giữ chặt
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 握紧
giữ chặt
wòjǐn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
他握紧了我的手
tā wòjǐn le wǒ de shǒu
anh ấy siết chặt tay tôi
握紧绳子别松手
wòjǐn shéngzǐ bié sōngshǒu
đừng buông dây
握紧拳头
wòjǐn quántou
nắm chặt tay
Các ký tự liên quan
握
紧
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc