Tiếng Trung giản thể

握紧

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 握紧

  1. giữ chặt
    wòjǐn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他握紧了我的手
tā wòjǐn le wǒ de shǒu
anh ấy siết chặt tay tôi
握紧绳子别松手
wòjǐn shéngzǐ bié sōngshǒu
đừng buông dây
握紧拳头
wòjǐn quántou
nắm chặt tay

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc