Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
揩
Tiếng Trung giản thể
揩
Thêm vào danh sách từ
để lau
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 揩
để lau
kāi
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
他正揩着双手
tā zhèng kāi zháo shuāngshǒu
anh ấy đang lau tay
用毛巾揩去水
yòng máojīn kāi qù shuǐ
lau nước bằng khăn
揩干净
kāi gān jìng
lau sạch
揩汗
kāihàn
lau mồ hôi
揩眼泪
kāi yǎnlèi
lau nước mắt
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc