Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 揩

  1. để lau
    kāi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他正揩着双手
tā zhèng kāi zháo shuāngshǒu
anh ấy đang lau tay
用毛巾揩去水
yòng máojīn kāi qù shuǐ
lau nước bằng khăn
揩干净
kāi gān jìng
lau sạch
揩汗
kāihàn
lau mồ hôi
揩眼泪
kāi yǎnlèi
lau nước mắt
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc