Dịch của 揭短 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
揭短
Tiếng Trung phồn thể
揭短
Thứ tự nét cho 揭短
Ý nghĩa của 揭短
- để bắt sb. trên bản thô, để tiết lộ những thiếu sót của sb.jiēduǎn
Ví dụ câu cho 揭短
政客们经常争得面红耳赤,互相揭短
zhèngkè mén jīngcháng zhēngde miànhóngěrchì , hùxiāng jiēduǎn
các chính trị gia thường đánh nhau cho đến khi họ đỏ mặt và nói với nhau
你别老揭短好不好?
nǐ bié lǎo jiēduǎn hǎobùhǎo ?
tại sao bạn không ngừng cằn nhằn với tôi?
他敢于揭短
tā gǎnyú jiēduǎn
anh ấy dám vạch trần những tệ nạn