Tiếng Trung giản thể
揭穿
Thứ tự nét
Ví dụ câu
不忍心揭穿
bù rěnxīn jiēchuān
không thể chịu được để lộ
谎言被揭穿了
huǎngyán bèi jiēchuān le
lời nói dối đã được tiết lộ
揭穿敌人的阴谋
jiēchuān dírén de yīnmóu
để lộ âm mưu của kẻ thù
揭穿骗局
jiēchuān piànjú
để vạch trần một gian lận