Tiếng Trung giản thể

揭穿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 揭穿

  1. để lộ, để trần
    jiēchuān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不忍心揭穿
bù rěnxīn jiēchuān
không thể chịu được để lộ
谎言被揭穿了
huǎngyán bèi jiēchuān le
lời nói dối đã được tiết lộ
揭穿敌人的阴谋
jiēchuān dírén de yīnmóu
để lộ âm mưu của kẻ thù
揭穿骗局
jiēchuān piànjú
để vạch trần một gian lận

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc