Từ vựng HSK
Dịch của 揭 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
揭
New HSK 6
Tiếng Trung phồn thể
揭
Thứ tự nét cho 揭
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 揭
nâng
jiē
vạch trần
jiē
Ví dụ câu cho 揭
缓慢地缓慢
huǎnmàndì huǎnmàn
nâng từ từ
揭开面纱
jiēkāi miànshā
vén bức màn
揭锅盖
jiēguō gài
nhấc nắp nồi lên
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc