Tiếng Trung giản thể
搀扶
Thứ tự nét
Ví dụ câu
她由大儿子搀扶
tā yóu dàérzǐ chānfú
cô ấy được hỗ trợ bởi con trai cả của cô ấy
搀扶老人过马路
chānfú lǎorén guò mǎlù
giúp một ông già qua đường
不用人搀扶
bù yòngrén chānfú
không cần sự hỗ trợ của người khác
护士搀扶着病人
hùshì chānfú zháo bìngrén
y tá đang hỗ trợ bệnh nhân bằng tay
互相搀扶
hùxiāng chānfú
để hỗ trợ lẫn nhau