Tiếng Trung giản thể

搀扶

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 搀扶

  1. hỗ trợ
    chānfú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

她由大儿子搀扶
tā yóu dàérzǐ chānfú
cô ấy được hỗ trợ bởi con trai cả của cô ấy
搀扶老人过马路
chānfú lǎorén guò mǎlù
giúp một ông già qua đường
不用人搀扶
bù yòngrén chānfú
không cần sự hỗ trợ của người khác
护士搀扶着病人
hùshì chānfú zháo bìngrén
y tá đang hỗ trợ bệnh nhân bằng tay
互相搀扶
hùxiāng chānfú
để hỗ trợ lẫn nhau

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc