Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
搁架
Tiếng Trung giản thể
搁架
Thêm vào danh sách từ
những cái kệ
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 搁架
những cái kệ
gējià
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
把东西从搁架上搬到桌子上
bǎ dōngxī cóng gē jiàshàng bān dào zhuōzǐ shàng
để di chuyển những thứ từ kệ đến bàn
拂去搁架上的尘土
fú qù gē jiàshàng de chéntǔ
lau bụi kệ
Các ký tự liên quan
搁
架
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc