Dịch của 搁架 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
搁架
Tiếng Trung phồn thể
擱架

Thứ tự nét cho 搁架

Ý nghĩa của 搁架

  1. những cái kệ
    gējià

Các ký tự liên quan đến 搁架:

Ví dụ câu cho 搁架

把东西从搁架上搬到桌子上
bǎ dōngxī cóng gē jiàshàng bān dào zhuōzǐ shàng
để di chuyển những thứ từ kệ đến bàn
拂去搁架上的尘土
fú qù gē jiàshàng de chéntǔ
lau bụi kệ
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc