Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
搅动
Tiếng Trung giản thể
搅动
Thêm vào danh sách từ
khuấy động
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 搅动
khuấy động
jiǎodòng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
用牛奶勺子轻轻搅动搅动着杯子里的
yòng niúnǎi sháozǐ qīngqīng jiǎodòng jiǎodòng zháo bēizǐ lǐ de
dùng thìa khuấy nhẹ sữa trong ly
不断搅动
bùduàn jiǎodòng
tiếp tục khuấy
搅动水
jiǎodòng shuǐ
ro khuấy nước
Các ký tự liên quan
搅
动
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc