Tiếng Trung giản thể

搅动

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 搅动

  1. khuấy động
    jiǎodòng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

用牛奶勺子轻轻搅动搅动着杯子里的
yòng niúnǎi sháozǐ qīngqīng jiǎodòng jiǎodòng zháo bēizǐ lǐ de
dùng thìa khuấy nhẹ sữa trong ly
不断搅动
bùduàn jiǎodòng
tiếp tục khuấy
搅动水
jiǎodòng shuǐ
ro khuấy nước

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc