Từ vựng HSK
Dịch của 搅动 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
搅动
Tiếng Trung phồn thể
攪動
Thứ tự nét cho 搅动
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 搅动
khuấy động
jiǎodòng
Các ký tự liên quan đến 搅动:
搅
动
Ví dụ câu cho 搅动
用牛奶勺子轻轻搅动搅动着杯子里的
yòng niúnǎi sháozǐ qīngqīng jiǎodòng jiǎodòng zháo bēizǐ lǐ de
dùng thìa khuấy nhẹ sữa trong ly
不断搅动
bùduàn jiǎodòng
tiếp tục khuấy
搅动水
jiǎodòng shuǐ
ro khuấy nước
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc