Tiếng Trung giản thể

搅和

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 搅和

  1. trộn lên
    jiǎohuo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把水泥和沙搅和在一起
bǎ shuǐní hé shā jiǎohuo zàiyīqǐ
trộn xi măng và cát với nhau
搅和面粉和水
jiǎohuo miànfěn hé shuǐ
trộn bột với nước
搅和在一起
jiǎohuo zàiyīqǐ
trộn với nhau

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc