Trang chủ>搅拌机

Tiếng Trung giản thể

搅拌机

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 搅拌机

  1. máy trộn thức ăn
    jiǎobànjī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

新型搅拌机
xīnxíng jiǎobànjī
máy trộn kiểu mới
混凝土搅拌机
hùnníngtǔjiǎobànjī
máy trộn bê tông

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc