Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
搞不好
Tiếng Trung giản thể
搞不好
Thêm vào danh sách từ
có lẽ
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 搞不好
có lẽ
gǎobuhǎo
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
搞不好就能拉近你们之间的距离
gǎo bùhǎo jiù néng lājìn nǐmen zhījiān de jùlí
có lẽ nó sẽ mang hai bạn đến gần nhau hơn
Các ký tự liên quan
搞
不
好
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc