Trang chủ>搞不好

Tiếng Trung giản thể

搞不好

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 搞不好

  1. có lẽ
    gǎobuhǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

搞不好就能拉近你们之间的距离
gǎo bùhǎo jiù néng lājìn nǐmen zhījiān de jùlí
có lẽ nó sẽ mang hai bạn đến gần nhau hơn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc