Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
搞定
Tiếng Trung giản thể
搞定
Thêm vào danh sách từ
ổn định cuộc sống
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 搞定
ổn định cuộc sống
gǎodìng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
分分钟搞定
fēn fēnzhōng gǎodìng
giải quyết trong vài phút
搞定问题
gǎodìng wèntí
giải quyết vấn đề
一切都搞定了
yīqiè dū gǎodìng le
mọi thứ đã được thiết lập
搞定麻烦
gǎodìng máfán
giải quyết những rắc rối
Các ký tự liên quan
搞
定
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc