Tiếng Trung giản thể

搞定

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 搞定

  1. ổn định cuộc sống
    gǎodìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

分分钟搞定
fēn fēnzhōng gǎodìng
giải quyết trong vài phút
搞定问题
gǎodìng wèntí
giải quyết vấn đề
一切都搞定了
yīqiè dū gǎodìng le
mọi thứ đã được thiết lập
搞定麻烦
gǎodìng máfán
giải quyết những rắc rối

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc