Từ vựng HSK
Dịch của 搞市场经济 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
搞市场经济
Tiếng Trung phồn thể
搞市場經濟
Thứ tự nét cho 搞市场经济
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 搞市场经济
đi đầu hướng tới nền kinh tế thị trường
gǎo shìchǎng jīngjì
Các ký tự liên quan đến 搞市场经济:
搞
市
场
经
济
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc