Dịch của 搞市场经济 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
搞市场经济
Tiếng Trung phồn thể
搞市場經濟

Thứ tự nét cho 搞市场经济

Ý nghĩa của 搞市场经济

  1. đi đầu hướng tới nền kinh tế thị trường
    gǎo shìchǎng jīngjì

Các ký tự liên quan đến 搞市场经济:

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc