Tiếng Trung giản thể
搪塞
Thứ tự nét
Ví dụ câu
你能为我搪塞一下吗?
nǐ néng wéi wǒ tángsè yīxià ma ?
bạn có thể giúp tôi né tránh?
找个借口搪塞过去就行了
zhǎo gè jièkǒu tángsè guò qùjiù háng le
để tính toán trước, chỉ cần tìm một cái cớ và thế là xong
敷衍搪塞
fūyǎntángsè
qua tay áo, chỉ để xuống xe
少拿借口搪塞我
shǎo ná jièkǒu tángsè wǒ
đừng tìm lý do để ngụy biện cho tôi