Tiếng Trung giản thể

搭理

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 搭理

  1. để đáp ứng
    dāli
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

完全没有搭理我们的意思啊
wánquán méiyǒu dālǐ wǒmen de yìsī ā
không quan tâm đến chúng tôi chút nào...
她没有搭理他的戏谑
tā méiyǒu dālǐ tā de xìxuè
cô phớt lờ những lời nói đùa
不想搭理他
bùxiǎng dālǐ tā
không muốn nói chuyện với anh ta
她突然不搭理我了
tā tūrán bù dālǐ wǒ le
cô ấy đột nhiên phớt lờ tôi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc