Tiếng Trung giản thể
搭讪
Thứ tự nét
Ví dụ câu
与陌生人搭讪
yǔ mòshēngrén dāshàn
bắt chuyện với người lạ
总有人跟我搭讪
zǒng yǒurén gēn wǒ dāshàn
luôn có những người muốn bắt chuyện với tôi
不敢跟女生搭讪
bùgǎn gēn nǚshēng dāshàn
ngại nói chuyện với con gái
你是在搭讪我吗?
nǐ shì zài dāshàn wǒ ma ?
bạn đang cố bắt chuyện với tôi?
我整个晚上都跟朋友搭讪
wǒ zhěnggè wǎnshàng dū gēn péngyǒu dāshàn
Tôi đã nói chuyện với bạn bè cả đêm