Tiếng Trung giản thể

搭讪

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 搭讪

  1. bắt đầu cuộc trò chuyện
    dāshàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

与陌生人搭讪
yǔ mòshēngrén dāshàn
bắt chuyện với người lạ
总有人跟我搭讪
zǒng yǒurén gēn wǒ dāshàn
luôn có những người muốn bắt chuyện với tôi
不敢跟女生搭讪
bùgǎn gēn nǚshēng dāshàn
ngại nói chuyện với con gái
你是在搭讪我吗?
nǐ shì zài dāshàn wǒ ma ?
bạn đang cố bắt chuyện với tôi?
我整个晚上都跟朋友搭讪
wǒ zhěnggè wǎnshàng dū gēn péngyǒu dāshàn
Tôi đã nói chuyện với bạn bè cả đêm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc