Dịch của 搭话 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
搭话
Tiếng Trung phồn thể
搭話
Thứ tự nét cho 搭话
Ví dụ câu cho 搭话
你是在向我搭话吗?
nǐ shì zài xiàng wǒ dāhuà ma ?
Bạn đang nói chuyện với tôi?
没事就别跟我搭话
méishì jiù bié gēn wǒ dāhuà
đừng nói chuyện với tôi nếu không có gì xảy ra
大家抢着跟他搭话
dàjiā qiāng zháo gēn tā dāhuà
mọi người đổ xô đến nói chuyện với anh ấy
与别人搭话
yǔ biérén dāhuà
bắt chuyện với những người khác