Dịch của 搭话 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
搭话
Tiếng Trung phồn thể
搭話

Thứ tự nét cho 搭话

Ý nghĩa của 搭话

  1. bắt chuyện với
    dāhuà

Các ký tự liên quan đến 搭话:

Ví dụ câu cho 搭话

你是在向我搭话吗?
nǐ shì zài xiàng wǒ dāhuà ma ?
Bạn đang nói chuyện với tôi?
没事就别跟我搭话
méishì jiù bié gēn wǒ dāhuà
đừng nói chuyện với tôi nếu không có gì xảy ra
大家抢着跟他搭话
dàjiā qiāng zháo gēn tā dāhuà
mọi người đổ xô đến nói chuyện với anh ấy
与别人搭话
yǔ biérén dāhuà
bắt chuyện với những người khác
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc