Tiếng Trung giản thể
搭车
Thứ tự nét
Ví dụ câu
我可以搭车吗?
wǒ kěyǐ dāchē ma ?
bạn có thể cho tôi một thang máy được không?
有些乘客搭车不买票
yǒuxiē chéngkè dāchē bù mǎipiào
một số hành khách đi xe mà không trả tiền vé
免费搭车
miǎnfèi dāchē
đi xe miễn phí
搭车旅行
dāchē lǚxíng
quá giang
他搭车进城
tā dāchē jìnchéng
anh ấy đã có được một thang máy vào thị trấn