Tiếng Trung giản thể

搭车

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 搭车

  1. nâng, đi nhờ xe
    dāchē
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我可以搭车吗?
wǒ kěyǐ dāchē ma ?
bạn có thể cho tôi một thang máy được không?
有些乘客搭车不买票
yǒuxiē chéngkè dāchē bù mǎipiào
một số hành khách đi xe mà không trả tiền vé
免费搭车
miǎnfèi dāchē
đi xe miễn phí
搭车旅行
dāchē lǚxíng
quá giang
他搭车进城
tā dāchē jìnchéng
anh ấy đã có được một thang máy vào thị trấn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc