Dịch của 携 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
携
Tiếng Trung phồn thể
攜
Thứ tự nét cho 携
Ý nghĩa của 携
- mang trong tayxié
Ví dụ câu cho 携
扶老携幼
fúlǎoxiéyòu
nâng đỡ người già và cưu mang trẻ
携款赴津
xiékuǎn fù jīn
đến Thiên Tân với tiền
携手并肩
xiéshǒubìngjiān
tay trong tay và vai kề vai
携枪
xiéqiāng
mang súng