Dịch của 携 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
Tiếng Trung phồn thể

Thứ tự nét cho 携

Ý nghĩa của 携

  1. mang trong tay
    xié

Ví dụ câu cho 携

扶老携幼
fúlǎoxiéyòu
nâng đỡ người già và cưu mang trẻ
携款赴津
xiékuǎn fù jīn
đến Thiên Tân với tiền
携手并肩
xiéshǒubìngjiān
tay trong tay và vai kề vai
携枪
xiéqiāng
mang súng
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc