Tiếng Trung giản thể
摄像头
Thứ tự nét
Ví dụ câu
带着摄像头功能
dài zháo shèxiàng tóugōng néng
với chức năng webcam
针孔摄像头
zhēnkǒng shèxiàngtóu
máy ảnh lỗ kim
倒车后视摄像头
dàochē hòu shì shèxiàng tóu
lùi camera quan sát phía sau
监控摄像头
jiānkòng shèxiàng tóu
videcam
前置摄像头
qiánzhì shèxiàng tóu
camera phía trước
隐藏摄像头
yǐncáng shèxiàng tóu
camera ẩn