Trang chủ>摄像头

Tiếng Trung giản thể

摄像头

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 摄像头

  1. Máy ảnh PC
    shèxiàngtóu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

带着摄像头功能
dài zháo shèxiàng tóugōng néng
với chức năng webcam
针孔摄像头
zhēnkǒng shèxiàngtóu
máy ảnh lỗ kim
倒车后视摄像头
dàochē hòu shì shèxiàng tóu
lùi camera quan sát phía sau
监控摄像头
jiānkòng shèxiàng tóu
videcam
前置摄像头
qiánzhì shèxiàng tóu
camera phía trước
隐藏摄像头
yǐncáng shèxiàng tóu
camera ẩn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc