Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
摄影机
Tiếng Trung giản thể
摄影机
Thêm vào danh sách từ
Máy ảnh
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 摄影机
Máy ảnh
shèyǐngjī
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
算好摄影机的角度
suàn hǎo shèyǐngjī de jiǎodù
để tính toán góc máy ảnh
Các ký tự liên quan
摄
影
机
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc