Trang chủ>摄影机

Tiếng Trung giản thể

摄影机

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 摄影机

  1. Máy ảnh
    shèyǐngjī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

算好摄影机的角度
suàn hǎo shèyǐngjī de jiǎodù
để tính toán góc máy ảnh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc